--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chromatic vision chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wasp-waisted
:
thắt đáy lưng ong
+
chore
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
+
quadrivalency
:
(hoá học) hoá trị bốn
+
cut
:
sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổa deep cut in the leg vết đứt sâu ở chân
+
corded
:
buộc bằng dây